|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sáng sủa
adj
very light, bright, luminous (nhÆ°) nhà cá»a sáng sủa very light house mặt mà y sáng sủa bright face
![](img/dict/02C013DD.png) | [sáng sủa] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | very light, bright, luminous | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nhÆ°) nhà cá»a sáng sủa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | very light house | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mặt mà y sáng sủa | | bright face |
|
|
|
|